Quản trị nhân sự không còn đơn thuần là xử lý hồ sơ hay chấm công tính lương. Các doanh nghiệp hiện đại đang đứng trước áp lực cần số hóa toàn diện hoạt động nhân sự để tăng hiệu quả vận hành, tối ưu chi phí và cải thiện trải nghiệm nhân viên. Đó là lý do vì sao xu hướng mua phần mềm quản lý nhân sự đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều tổ chức từ doanh nghiệp nhỏ, vừa đến các tập đoàn lớn.
Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn khi tìm hiểu thị trường phần mềm HRM từ việc lựa chọn giải pháp phù hợp, hiểu rõ báo giá phần mềm quản lý nhân sự đến việc phân tích bảng giá phần mềm quản lý nhân sự giữa các nhà cung cấp. Nhiều người đứng đầu doanh nghiệp chia sẻ rằng họ băn khoăn không biết nên đầu tư một lần hay trả phí theo năm, chọn phần mềm nội địa hay quốc tế hay liệu phần mềm có thể tùy chỉnh theo đặc thù của mình hay không.
Bài viết này Lạc Việt SureHCS sẽ giúp doanh nghiệp hiểu kỹ trước khi mua phần mềm quản lý nhân sự, phân tích giá trị thực tế mà giải pháp này mang lại, đồng thời cung cấp các tiêu chí chọn lựa phần mềm phù hợp với quy mô đặc thù của tổ chức bạn.
1. Các hình thức giải pháp phần mềm nhân sự trên thị trường hiện nay
Khi doanh nghiệp mua phần mềm quản lý nhân sự, điều đó không chỉ đơn thuần là chi tiền cho một công cụ, mà là đầu tư vào một nền tảng vận hành hiệu quả minh bạch. Có hai hình thức phổ biến:
- Mua trọn gói phần mềm (bản quyền vĩnh viễn): Doanh nghiệp trả một lần, triển khai trên hệ thống nội bộ (on-premise) thường phù hợp với tổ chức lớn, có đội ngũ IT chuyên biệt.
- Thuê phần mềm theo tháng/năm (SaaS): Trả phí định kỳ để sử dụng trên nền tảng đám mây (cloud), cập nhật bảo trì bởi nhà cung cấp. Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, còn có sự phân biệt giữa:
- Phần mềm đóng gói: thiết kế sẵn theo mô hình chung, dễ triển khai nhanh.
- Phần mềm theo yêu cầu: xây dựng theo đặc thù doanh nghiệp, chi phí cao hơn nhưng cá nhân hóa tối đa.
Trước khi mua, doanh nghiệp nên xác định rõ:
- Quy mô nhân sự và tốc độ tăng trưởng.
- Những khó khăn thực tế đang gặp (ví dụ: tính lương sai, nhân viên nghỉ việc nhiều,…).
- Nhu cầu về tính năng: cơ bản hay nâng cao.
- Ngân sách dự kiến, khả năng mở rộng trong tương lai.
Việc nắm được các hình thức giá phần mềm quản lý nhân sự kết hợp phân tích kỹ báo giá phần mềm quản lý nhân sự giữa các đơn vị sẽ giúp doanh nghiệp tránh những chi phí ẩn không đáng có để chọn đúng giải pháp phù hợp với năng lực tài chính.
2. Báo giá phần mềm quản lý nhân sự: Doanh nghiệp cần hiểu rõ điều gì trước khi ra quyết định?
Khi doanh nghiệp bắt đầu tìm hiểu để mua phần mềm quản lý nhân sự, một trong những câu hỏi được đặt ra sớm nhất là: Chi phí sẽ như thế nào? Tuy nhiên, không giống như việc mua một sản phẩm cố định, báo giá phần mềm quản lý nhân sự phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể thay đổi đáng kể giữa các nhà cung cấp. Việc hiểu rõ cách cấu thành chi phí, các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập ngân sách, tránh phát sinh không đáng có.
2.1. Những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá phần mềm quản lý nhân sự
-
- Số lượng nhân sự cần quản lý: Phần lớn các phần mềm HRM được tính phí dựa trên số lượng nhân viên. Doanh nghiệp càng lớn, chi phí sẽ càng tăng. Tuy nhiên, một số nhà cung cấp có chính sách giảm giá theo bậc (giảm dần theo quy mô) giúp tiết kiệm cho doanh nghiệp lớn.
- Số lượng chức năng (module) tích hợp: Một phần mềm quản lý nhân sự thường có nhiều phân hệ: hồ sơ nhân viên, chấm công, tính lương, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá KPI, quản lý phúc lợi,… Việc doanh nghiệp chọn bao nhiêu module sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức báo giá. Ví dụ: Một công ty chỉ cần chấm công – tính lương sẽ có chi phí thấp hơn công ty cần thêm tuyển dụng, đánh giá hiệu suất.
- Hình thức triển khai
Cloud (thuê bao hàng tháng/năm) | On-Premise (triển khai tại chỗ) |
Doanh nghiệp sử dụng phần mềm qua internet, không cần đầu tư hạ tầng. Phí duy trì thấp, cập nhật tự động, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ – vừa. | Doanh nghiệp mua bản quyền trọn đời, triển khai trên hệ thống nội bộ. Phù hợp với doanh nghiệp lớn, yêu cầu cao về bảo mật, tích hợp hệ thống phức tạp. |
- Mức độ tùy biến, tích hợp hệ thống khác: Nhiều doanh nghiệp cần phần mềm tích hợp với hệ thống ERP, kế toán, máy chấm công cũ hoặc các công cụ quản lý nội bộ khác. Các yêu cầu đặc thù này sẽ ảnh hưởng đến báo giá phần mềm quản lý nhân sự vì cần kỹ thuật can thiệp sâu hoặc lập trình riêng.
- Chính sách bảo trì, hỗ trợ nâng cấp: Một số nhà cung cấp có gói hỗ trợ tiêu chuẩn, số khác lại tính phí riêng cho mỗi lần hỗ trợ kỹ thuật, nâng cấp hệ thống hoặc đào tạo người dùng. Do đó, khi xem bảng giá phần mềm quản lý nhân sự, doanh nghiệp cần lưu ý phần chi phí “ẩn” này để dự toán đúng tổng chi phí sở hữu.
2.2. Mức giá tham khảo theo các gói phổ biến
Để giúp doanh nghiệp hình dung cụ thể hơn, dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường Việt Nam tính đến 2025. Lưu ý, các mức giá này có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, quy mô doanh nghiệp và các điều khoản triển khai:
Loại gói | Chức năng đi kèm | Mức giá tham khảo | Đối tượng phù hợp |
Gói cơ bản | Quản lý hồ sơ, chấm công, nghỉ phép | Từ 1 – 3 triệu đồng/tháng | Doanh nghiệp < 100 nhân sự |
Gói nâng cao | Cộng thêm tính lương, tuyển dụng, đánh giá KPI | Từ 3 – 8 triệu đồng/tháng | Doanh nghiệp từ 100 – 500 nhân sự |
Gói theo yêu cầu | Tùy chỉnh theo đặc thù doanh nghiệp, tích hợp hệ thống | Báo giá riêng theo dự án | Tổ chức lớn, nhiều chi nhánh, ngành đặc thù |
Ngoài ra, một số nhà cung cấp có chính sách dùng thử từ 7 – 30 ngày để doanh nghiệp trải nghiệm trước khi cam kết thanh toán. Đây là điểm quan trọng để đánh giá thực tế phần mềm có đáp ứng nhu cầu hay không.
2.3. Gợi ý cho doanh nghiệp: Làm sao chọn báo giá phù hợp?
- Không chọn phần mềm chỉ vì giá thấp mà cần cân nhắc giữa chi phí và giá trị thực tế mang lại: phần mềm rẻ nhưng thiếu tính năng sẽ gây tốn kém về lâu dài.
- So sánh bảng giá phần mềm quản lý nhân sự giữa các nhà cung cấp, lưu ý sự khác biệt trong chính sách hỗ trợ, cập nhật bảo mật.
- Tính tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm phí triển khai, phí duy trì, phí đào tạo, nâng cấp, hỗ trợ kỹ thuật trong 3 – 5 năm.
- Đặt bài toán ROI (Return on Investment) ví dụ: nếu phần mềm giúp giảm 40% thời gian xử lý bảng lương mỗi tháng, tiết kiệm được 2 nhân sự → ROI sẽ cao hơn chi phí thuê phần mềm.
3. Chi tiết bảng báo giá phần mềm quản lý nhân sự cho doanh nghiệp Việt
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho 3 phần mềm quản lý nhân sự phổ biến tại Việt Nam với bảng giá rõ ràng hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng so sánh khi tìm hiểu để mua phần mềm quản lý nhân sự.
3.1. Bảng giá phần mềm nhân sự Lạc Việt SureHCS
SureHCS là giải pháp quản trị nhân lực và nhân tài toàn diện, phát triển hơn 27 năm tại Việt Nam, triển khai cho hàng nghìn doanh nghiệp từ nhỏ đến tập đoàn lớn. Hệ thống bao gồm các module như: quản lý hồ sơ, chấm công, tính lương, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, phúc lợi đồng thời tích hợp AI báo cáo trực quan hỗ trợ ra quyết định.
Bảng giá tham khảo
SureHCS không công khai giá lên website nhưng áp dụng 2 hình thức chính:
- Thuê bao (Cloud/SaaS): phí theo người dùng và module, linh hoạt theo quy mô doanh nghiệp
- On-premise (bản quyền trọn gói): trả một lần cho triển khai nội bộ .
Do đó, để có báo giá phần mềm quản lý nhân sự chi tiết, doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tùy chỉnh theo nhu cầu – quy mô.
3.2. Bảng giá phần mềm nhân sự MISA AMIS HRM
MISA AMIS HRM là phần mềm tích hợp chặt chẽ các nghiệp vụ nhân sự từ hồ sơ, chấm công, tính lương, bảo hiểm đến đánh giá năng suất. Điểm nổi bật là việc tự động hóa kê khai bảo hiểm – thuế, kết nối trực tiếp cơ quan nhà nước giúp phòng HR tiết kiệm tới 50% thời gian vận hành
Bảng giá chi tiết
Gói Standard (áp dụng đến 30 nhân sự) | Gói Professional (áp dụng đến 30 nhân sự) | Gói doanh nghiệp >200 nhân sự |
Bao gồm 7 phân hệ cơ bản: hồ sơ, chấm công, tính lương, tuyển dụng, đào tạo, nghỉ phép, giao tiếp nhân viên.
Giá không công khai trực tuyến, cần liên hệ nhận báo giá. |
Thêm phân hệ mục tiêu và đánh giá hiệu suất (KPI/OKR).
Giá cần nhận báo giá cụ thể. |
Giá tùy chỉnh theo quy mô, tính năng mở rộng.
Có phí đào tạo & triển khai:
|
3.3. Bảng giá phần mềm nhân sự FastWork HRM+
FastWork HRM+ là phần mềm quản lý nhân sự thuộc nền tảng FastWork chuyên về chuyển đổi số vận hành doanh nghiệp. Giải pháp cung cấp đầy đủ các phân hệ như: chấm công FaceID qua điện thoại, quản lý đơn từ (nghỉ phép, tăng ca), bảng công tự động, tính lương theo công thức, quản lý hồ sơ nhân sự, tài sản, tuyển dụng và KPI. Thực tế triển khai tại hơn 3.500 doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực, FastWork được đánh giá hỗ trợ tiết giảm thời gian chi phí vận hành đáng kể
Bảng giá chi tiết
FastWork HRM+ áp dụng theo mô hình thuê bao SaaS, có chương trình ưu đãi hoặc giá niêm yết tùy gói, thời gian đăng ký:
- Giá niêm yết (full tính năng HRM+): 45.000 đ/user/tháng (áp dụng đầy đủ tính năng: chấm công, tính lương, hồ sơ, tuyển dụng, KPI, thậm chí quản lý tài sản…)
- Gói ưu đãi khuyến mãi (ví dụ cho SMEs, dịp chuyển đổi số): 36.000 đ/user/tháng (ưu đãi giảm ~20%)
- Phí triển khai & hỗ trợ: Không công khai; doanh nghiệp cần liên hệ tư vấn để nhận báo giá phần mềm quản lý nhân sự chi tiết theo quy mô nhu cầu.
- Lưu ý giá: Ngoài phí theo user/tháng, có thể phát sinh phí hỗ trợ kỹ thuật, tích hợp máy chấm công hoặc đào tạo tùy vào yêu cầu triển khai thực tế.
4. Quy trình chuẩn khi mua phần mềm quản lý nhân sự doanh nghiệp cần thực hiện
Đối với nhiều doanh nghiệp, việc mua phần mềm quản lý nhân sự là một quyết định chiến lược không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành nội bộ mà còn liên quan trực tiếp đến trải nghiệm của toàn bộ nhân viên. Tuy nhiên, không ít tổ chức lúng túng trước thị trường đa dạng với bảng báo giá khác nhau. Việc nắm được một quy trình chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và chọn đúng giải pháp phù hợp với thực tiễn vận hành.
Bước 1: Khảo sát nhu cầu nội bộ trước khi chọn phần mềm
Trước khi tiếp cận bất kỳ nhà cung cấp nào, doanh nghiệp cần dành thời gian để đánh giá lại hiện trạng nhân sự:
- Quy mô nhân sự hiện tại và trong 1–3 năm tới: để xác định quy mô hệ thống cần triển khai.
- Khó khăn đang gặp phải: Chấm công phức tạp? Tính lương thủ công mất nhiều thời gian? Giao tiếp giữa HR và nhân viên còn rời rạc?
- Mục tiêu mong muốn đạt được: Tự động hóa bảng lương? Giảm sai sót trong bảo hiểm? Tăng trải nghiệm nhân viên?
Ví dụ: Một công ty có 150 nhân viên, mỗi tháng mất 4 ngày để tính lương bằng Excel, dễ sai sót thường bị nhân viên thắc mắc. Trong trường hợp này, phần mềm HRM có tính năng chấm công – tính lương tự động sẽ là giải pháp ưu tiên.
Bước 2: Nghiên cứu so sánh các nhà cung cấp
Sau khi xác định nhu cầu, doanh nghiệp bắt đầu tìm hiểu thị trường. Việc tìm hiểu báo giá phần mềm quản lý nhân sự và bảng giá phần mềm quản lý nhân sự lúc này cần đi kèm với đánh giá chất lượng sản phẩm uy tín thương hiệu.
Một số tiêu chí cần đặt ra khi so sánh:
- Phần mềm có đầy đủ các tính năng doanh nghiệp cần?
- Giao diện có thân thiện, dễ sử dụng?
- Có thể mở rộng theo quy mô trong tương lai không?
- Báo giá có minh bạch, rõ ràng chi tiết theo từng module không?
- Chính sách hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì, đào tạo có rõ ràng không?
Lưu ý: Giá thấp không phải lúc nào cũng tốt nếu chi phí triển khai bảo trì bị “ẩn” phía sau.
Bước 3: Đăng ký tư vấn trải nghiệm demo phần mềm
Đây là bước giúp doanh nghiệp “thử trước khi mua”. Hầu hết các nhà cung cấp uy tín đều có chính sách:
- Dùng thử miễn phí từ 7–30 ngày.
- Tư vấn demo theo nhu cầu đặc thù.
- Tài liệu hướng dẫn chi tiết, giúp doanh nghiệp dễ dàng làm quen với hệ thống.
Lúc này, bạn nên đặt những câu hỏi thực tế:
- Phần mềm có dễ dùng với nhân viên văn phòng phổ thông không?
- Có thể kết nối với máy chấm công hiện tại của doanh nghiệp?
- Dữ liệu bảo mật thế nào? Có cơ chế sao lưu, khôi phục khi cần?
Bước 4: Đánh giá trải nghiệm dùng thử và năng lực hỗ trợ
Sau giai đoạn dùng thử, doanh nghiệp nên đánh giá không chỉ dựa trên phần mềm mà còn ở:
- Mức độ phản hồi của đội ngũ tư vấn.
- Khả năng hỗ trợ khi xảy ra lỗi hoặc cần điều chỉnh hệ thống.
- Tính linh hoạt khi cập nhật hoặc nâng cấp.
Một phần mềm tốt nhưng đội ngũ triển khai thiếu kinh nghiệm, hỗ trợ chậm, cũng sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả ứng dụng thực tế.
Bước 5: Ra quyết định chọn ký kết hợp đồng
Khi đã có đủ thông tin, doanh nghiệp cần:
- Rà soát kỹ bảng giá phần mềm quản lý nhân sự để đảm bảo không có chi phí ẩn.
- Kiểm tra các điều khoản về: bản quyền phần mềm, phạm vi triển khai, thời hạn bảo hành, trách nhiệm hai bên.
- Xác định lộ trình triển khai chuyển giao rõ ràng.
Ở bước này, việc có sự tham gia của cả HR, IT và lãnh đạo là quan trọng để đảm bảo quyết định có tính chiến lược khả thi trong thực tế.
Bước 6: Triển khai – Đào tạo – Vận hành
Sau khi ký kết hợp đồng, quá trình triển khai sẽ bắt đầu:
- Cài đặt hệ thống (trên cloud hoặc nội bộ).
- Chuyển đổi dữ liệu từ Excel hoặc hệ thống cũ sang phần mềm mới.
- Đào tạo nhân sự liên quan (HR, kế toán, trưởng bộ phận, nhân viên).
- Theo dõi điều chỉnh trong 1–2 chu kỳ đầu vận hành.
Giai đoạn đầu là lúc dễ phát sinh lỗi và nhiều thắc mắc nhất nên doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp. Việc đầu tư kỹ ở giai đoạn này sẽ giúp phần mềm hoạt động ổn định, mang lại giá trị rõ ràng.
5. Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi tìm hiểu bảng giá phần mềm quản lý nhân sự?
Khi tìm hiểu về mua phần mềm quản lý nhân sự, nhiều doanh nghiệp thường bắt đầu bằng việc yêu cầu bảng giá phần mềm quản lý nhân sự từ các nhà cung cấp. Tuy nhiên, việc chỉ nhìn vào con số tổng thể là chưa đủ. Để đưa ra lựa chọn đúng đắn, doanh nghiệp cần hiểu rõ các cấu phần của bảng giá, cách so sánh và đặc biệt là nhận diện những chi phí có thể phát sinh trong quá trình triển khai sử dụng lâu dài.
5.1. Cách đọc và so sánh bảng giá phần mềm quản lý nhân sự giữa các nhà cung cấp
Trên thực tế, mỗi nhà cung cấp có một cách trình bày bảng giá khác nhau – điều này khiến cho việc so sánh trở nên khó khăn nếu doanh nghiệp không có tiêu chí rõ ràng. Một số lưu ý khi đọc so sánh bảng giá:
- Đơn vị tính chi phí là theo người dùng hay theo gói? Một số phần mềm tính phí theo số lượng nhân sự (ví dụ: 20.000 đồng/người/tháng), số khác lại định giá theo gói cố định (gói 1 triệu/tháng cho tối đa 100 người).
- Các tính năng được bao gồm trong bảng giá là gì? Gói giá cơ bản có thể chỉ bao gồm quản lý hồ sơ, chấm công, còn các tính năng như tính lương, tuyển dụng, đào tạo lại được tính thêm phí.
- Phí duy trì nâng cấp có nằm trong bảng giá hay không? Một số bảng giá chỉ ghi phí triển khai ban đầu, còn các chi phí sau đó lại không nêu rõ.
Lời khuyên: Khi so sánh bảng giá phần mềm quản lý nhân sự, doanh nghiệp nên chuẩn bị một bảng tiêu chí chuẩn gồm: số lượng người dùng, tính năng cần thiết, hình thức triển khai (cloud hay on-premise), thời gian sử dụng dự kiến, chính sách hỗ trợ từ đó đánh giá toàn diện thay vì chỉ nhìn vào con số đơn thuần.
5.2. Có chi phí ẩn hay không?
Một trong những rủi ro phổ biến khi mua phần mềm là chi phí ẩn những khoản không được thể hiện rõ trong báo giá ban đầu nhưng lại phát sinh trong quá trình triển khai hoặc sử dụng.
Các khoản chi phí ẩn thường gặp gồm:
- Phí triển khai và cấu hình ban đầu: Dù mua gói theo tháng, nhưng nếu muốn tùy chỉnh để phù hợp với quy trình riêng, doanh nghiệp có thể phải trả thêm.
- Phí đào tạo người dùng: Một số phần mềm có giới hạn số buổi đào tạo miễn phí. Nếu cần đào tạo thêm nhân viên hoặc đào tạo định kỳ, sẽ phát sinh phí.
- Phí nâng cấp phiên bản hoặc thêm module: Ban đầu chỉ dùng gói cơ bản, sau này muốn thêm module KPI, đào tạo, thì cần trả phí mở rộng.
- Phí tích hợp với hệ thống khác: Nếu cần kết nối với máy chấm công, phần mềm kế toán hay CRM hiện có, doanh nghiệp có thể phải trả thêm chi phí lập trình tích hợp.
Lời khuyên: Khi nhận được báo giá phần mềm quản lý nhân sự, hãy yêu cầu nhà cung cấp liệt kê rõ các khoản phí có thể phát sinh trong ít nhất 12–24 tháng tới. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tổng chi phí sở hữu phần mềm (Total Cost of Ownership – TCO).
5.3. Phân biệt “bảng giá hiển thị” và “bảng giá thực tế sau tư vấn”
Nhiều doanh nghiệp cảm thấy bị “hẫng” khi mức giá sau buổi tư vấn cao hơn hẳn mức giá niêm yết ban đầu. Điều này xảy ra vì:
- Bảng giá hiển thị thường chỉ áp dụng cho gói cơ bản, số lượng nhân sự nhỏ không bao gồm chi phí triển khai.
- Bảng giá thực tế sau tư vấn phản ánh đúng nhu cầu thật của doanh nghiệp: số lượng nhân viên lớn hơn, quy trình đặc thù, cần nhiều tính năng nâng cao.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thấy gói 1 triệu đồng/tháng trên website nhưng sau khi tư vấn (quy mô 300 nhân sự, cần thêm tích hợp tính lương – KPI – máy chấm công), chi phí thực tế là 6 triệu đồng/tháng. Đây là điều dễ hiểu, nhưng nếu doanh nghiệp không chuẩn bị trước tâm lý và ngân sách sẽ khó ra quyết định.
Lời khuyên: Khi tham khảo giá niêm yết, hãy xem đó như điểm khởi đầu. Giá trị thực tế nằm ở mức độ phần mềm giải quyết được bao nhiêu vấn đề, giúp tiết kiệm bao nhiêu thời gian, chi phí cho doanh nghiệp.
Việc xem xét bảng giá phần mềm quản lý nhân sự không chỉ dừng lại ở việc so sánh con số mà cần được đặt trong bối cảnh tổng thể: nhu cầu nội bộ, mục tiêu chiến lược và năng lực triển khai thực tế. Một giải pháp có giá thành cao hơn chưa chắc là không phù hợp nếu nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm 30–40% thời gian vận hành, giảm thiểu sai sót cải thiện trải nghiệm nhân viên.
Việc mua phần mềm quản lý nhân sự không còn là lựa chọn dành riêng cho các tập đoàn lớn, mà đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với mọi doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số.
Thông qua bảng so sánh chi tiết giá giữa các phần mềm như Lạc Việt SureHCS, MISA AMIS HRM và FastWork HRM+, hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hình dung rõ ràng hơn về mức chi phí, phạm vi tính năng và đối tượng phù hợp của từng giải pháp.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang trong giai đoạn tìm hiểu giải pháp nhân sự phù hợp, đừng ngần ngại đăng ký tư vấn demo miễn phí để nhận báo giá phần mềm quản lý nhân sự chi tiết từ Lạc Việt SureHCS.